Có 2 kết quả:
呜呼哀哉 wū hū āi zāi ㄨ ㄏㄨ ㄚㄧ ㄗㄞ • 嗚呼哀哉 wū hū āi zāi ㄨ ㄏㄨ ㄚㄧ ㄗㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alas
(2) all is lost
(2) all is lost
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alas
(2) all is lost
(2) all is lost
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh